Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thu nhập
|
động từ
nhận được tiền hoặc sản phẩm từ hoạt động nào đó
vụ mùa này, các hộ đều thu nhập khá
danh từ
các khoản thu nhập được trong khoản thời gian nhất định
làm thêm để tăng thu nhập
Từ điển Việt - Pháp
thu nhập
|
recette.
recette journalière d'un théâtre.
revenu.
revenu national.